1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ guzzle

guzzle

/"gʌzl/
Động từ
  • ăn uống tục, ăn uống tham lam
  • tiêu hết tiền vào việc ăn uống lu bù

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận