Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ guzzle
guzzle
/"gʌzl/
Động từ
ăn uống tục, ăn uống tham lam
to
guzzle
beer
:
uống bia ừng ực
tiêu hết tiền vào việc ăn uống lu bù
Thảo luận
Thảo luận