Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ grunt
grunt
/grʌnt/
Danh từ
tiếng kêu ủn ỉn
tiếng càu nhàu
tiếng cằn nhằn
tiếng lẩm bẩm
Động từ
ủn ỉn (lợn...)
càu nhàu, cằn nhằn
to
grunt
[out]
an
answer
:
càu nhàu trả lời
lẩm bẩm
Kỹ thuật
vữa phun
Xây dựng
vữa tiêm
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận