Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gruelling
gruelling
/"gruəliɳ/
Danh từ
thực vật học
trận roi đau, trận đòn nhừ tử
Tính từ
làm kiệt sức, làm mệt nhoài, làm mệt lử
a
gruelling
race
:
cuộc chạy mệt nhoài
Anh - Mỹ
(như) gruesome
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận