Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ grouse
grouse
/graus/
Danh từ
gà gô trắng
white
grouse
:
gà gô trắng
wood
grouse
:
gà rừng
tiếng lóng
sự càu nhàu, sự cằn nhằn
Nội động từ
tiếng lóng
càu nhàu, cằn nhằn
Kinh tế
gà gô
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận