Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ groundless
groundless
/"graundlis/
Tính từ
không căn cứ, không duyên cớ (tin đồn, mối lo ngại...)
groundless
fear
:
những mối lo sợ không căn cứ
groundless
rumours
:
những tin đồn đại không căn cứ
Thảo luận
Thảo luận