1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ grits

grits

/grits/
Động từ
Nội động từ
  • kêu sào sạo, kêu ken két (như máy có hạt sạn)
Danh từ
  • yến mạch lứt (chưa giã kỹ)
  • bột yến mạch thô

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận