1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gridiron

gridiron

/"grid,aiən/
Danh từ
  • vỉ (nướng chả)
  • Anh - Mỹ thể thao sân đá bóng (trong phạm vi đường biên)
  • sân khấu khung (để) kéo phông (trên tầng thượng sân khấu)
  • hàng hải giàn đỡ tàu (trong xưởng)
Thành ngữ
Kinh tế
  • vỉ nướng
Xây dựng
  • giàn sân khấu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận