Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gridiron
gridiron
/"grid,aiən/
Danh từ
vỉ (nướng chả)
Anh - Mỹ
thể thao
sân đá bóng (trong phạm vi đường biên)
sân khấu
khung (để) kéo phông (trên tầng thượng sân khấu)
hàng hải
giàn đỡ tàu (trong xưởng)
Thành ngữ
to
be
on
the
gridiron
bồn chồn như ngồi trên đống lửa
Kinh tế
vỉ nướng
Xây dựng
giàn sân khấu
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Thể thao
Sân khấu
Hàng hải
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận