Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ greenwood
greenwood
/"gri:nwud/
Danh từ
rừng xanh
Thành ngữ
to
go
to
the
greenwood
trốn lên rừng sống ngoài vòng pháp luật; làm nghề lục lâm
Kỹ thuật
gỗ tươi
rừng xanh
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận