Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ grecian
grecian
/"gri:ʃn/
Tính từ
Hy-lạp; kiểu Hy-lạp (thường vẽ kiến trúc hoặc khuôn mặt)
a
grecian
nose
:
mũi thẳng dọc dừa (kiểu Hy-lạp)
Thành ngữ
a
Grecian
gilf
món quà phải coi chừng (có ý đồ đen tối ở trong)
Danh từ
nhà Hy-lạp học
Thảo luận
Thảo luận