1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ graze

graze

/greiz/
Danh từ
  • chỗ da bị sầy, chỗ da bị xước
Động từ
  • lướt qua, sượt qua, làm sầy da, làm xước da
Nội động từ
  • (+ against, along, by, past) sạt qua, sượt qua

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận