Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ graze
graze
/greiz/
Danh từ
chỗ da bị sầy, chỗ da bị xước
Động từ
lướt qua, sượt qua, làm sầy da, làm xước da
bullet
grazes
arm
:
viên đạn lướt qua cánh tay
Nội động từ
(+ against, along, by, past) sạt qua, sượt qua
Thảo luận
Thảo luận