grating
/"greitiɳ/
Danh từ
Tính từ
- xé tai, chói tai, rít lên kêu kèn kẹt, the thé
- làm khó chịu, làm gai người
Kinh tế
- lưới sắt
- sản phẩm nghiền
Kỹ thuật
- bệ cọc
- đài cọc
- ghi
- ghi lò
- khung sườn
- lò sưởi
- lưới
- lưới đóng tàu
- lưới lò
- lưới nhiễu xạ
- lưới sắt
- mạng lưới
- rui mè
- tấm lót
- tấm lưới
- vỉ lò, ghi lò
Xây dựng
- cái ghi (lò)
- mạng thanh giằng
Điện tử - Viễn thông
- loại lưới sóng
Giao thông - Vận tải
- thép tấm lỗ
Chủ đề liên quan
Thảo luận