1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ grating

grating

/"greitiɳ/
Danh từ
  • tiếng chói tai, tiếng rít kèn kẹt
  • cảm giác khó chịu, cảm giác gai người
Tính từ
  • xé tai, chói tai, rít lên kêu kèn kẹt, the thé
  • làm khó chịu, làm gai người
Kinh tế
  • lưới sắt
  • sản phẩm nghiền
Kỹ thuật
  • bệ cọc
  • đài cọc
  • ghi
  • ghi lò
  • khung sườn
  • lò sưởi
  • lưới
  • lưới đóng tàu
  • lưới lò
  • lưới nhiễu xạ
  • lưới sắt
  • mạng lưới
  • rui mè
  • tấm lót
  • tấm lưới
  • vỉ lò, ghi lò
Xây dựng
  • cái ghi (lò)
  • mạng thanh giằng
Điện tử - Viễn thông
  • loại lưới sóng
Giao thông - Vận tải
  • thép tấm lỗ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận