Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ grapple
grapple
/"græpl/
Danh từ
sự túm lấy, sự níu lấy
(như) grapnel
Động từ
túm lấy, níu lấy
hàng hải
móc bằng móc sắt
(+ with, together) vật, vật lộn
to
grapple
with
somebody
:
ôm ghì lấy (ai) để vật
to
grapple
with
difficulties:
vật lộn với khó khăn
Kỹ thuật
neo móc
Vật lý
kìm ngoạm chặt
sự móc chặt
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Kỹ thuật
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận