1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ grapple

grapple

/"græpl/
Danh từ
  • sự túm lấy, sự níu lấy
  • (như) grapnel
Động từ
Kỹ thuật
  • neo móc
Vật lý
  • kìm ngoạm chặt
  • sự móc chặt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận