Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gracious
gracious
/"greiʃəs/
Tính từ
thanh thanh, lịch sự
có lòng tốt, tử tế
it
was
gracious
of
her
to
come
:
cô ấy đã có lòng tốt đến dự
từ bi, nhân từ; độ lượng, khoan dung
từ cổ
dễ chịu
Thán từ
gracious me!; good gracious! trời!, trời ơi!, chao ôi!
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận