1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gracious

gracious

/"greiʃəs/
Tính từ
  • thanh thanh, lịch sự
  • có lòng tốt, tử tế
  • từ bi, nhân từ; độ lượng, khoan dung
  • từ cổ dễ chịu
Thán từ
  • gracious me!; good gracious! trời!, trời ơi!, chao ôi!
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận