1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gossamery

gossamery

/"gɔsəmə/
Tính từ
  • mỏng nhẹ như tơ
Danh từ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận