Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gossamery
gossamery
/"gɔsəmə/
Tính từ
mỏng nhẹ như tơ
Danh từ
tơ nhện
the, sa, vải mỏng
as
light
as
gossamer
:
mỏng nhẹ như tơ
Thảo luận
Thảo luận