Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ genuine
genuine
/"dʤenjuin/
Tính từ
thật, chính cống, xác thực
a
genuine
pearl
:
viên ngọc trai thật
thành thật, chân thật
genuine
repentance
:
sự hối hận thành thật
Thảo luận
Thảo luận