1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ genuine

genuine

/"dʤenjuin/
Tính từ
  • thật, chính cống, xác thực
  • thành thật, chân thật

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận