1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gaudy

gaudy

/"gɔ:di/
Tính từ
  • loè loẹt, hoa hoè hoa sói
  • cầu kỳ, hoa mỹ văn
Danh từ
  • ngày liên hoan (ở trường học); tiệc hàng năm của các cựu học sinh đại học
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận