Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ garish
garish
/"geəriʃ/
Tính từ
loè loẹt, sặc sỡ
garish
ornaments
:
đồ trang trí loè loẹt
chói mắt
garish
light
:
ánh sáng chói mắt
Thảo luận
Thảo luận