gangway
/"gæɳwei/
Danh từ
Thành ngữ
Thán từ
- tránh ra cho tôi nhờ một tí
Kinh tế
- cầu tàu
- cầu thang bên sườn tàu
- cửa thành tàu
- đường cái
- lối ra vào
Kỹ thuật
- cầu công tác
- chỗ nối toa
- giàn giáo
- hành lang
- lò dọc
- lò dọc vỉa
- lò nối vỉa
- lối đi
- lối đi dọc
- sàn công tác
- sàn thao tác
- sàn thi công
- ván cầu
Xây dựng
- cầu thao tác
- máng chuyển gỗ
Giao thông - Vận tải
- cầu trên tàu
Hóa học - Vật liệu
- nối vỉa
Chủ đề liên quan
Thảo luận