1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gangway

gangway

/"gæɳwei/
Danh từ
  • lối đi giữa các hàng ghế
  • lối đi chéo dẫn đến các hàng ghế sau (nghị viện Anh)
  • hàng hải cầu tàu
  • hàng hải đường từ mũi tàu đến lái (trên sân tàu)
Thành ngữ
  • above gangway
    • dính líu chặt chẽ với chính sách của đảng mình
  • below gangway
    • ít dính líu với chính sách của đảng mình
Thán từ
  • tránh ra cho tôi nhờ một tí
Kinh tế
  • cầu tàu
  • cầu thang bên sườn tàu
  • cửa thành tàu
  • đường cái
  • lối ra vào
Kỹ thuật
  • cầu công tác
  • chỗ nối toa
  • giàn giáo
  • hành lang
  • lò dọc
  • lò dọc vỉa
  • lò nối vỉa
  • lối đi
  • lối đi dọc
  • sàn công tác
  • sàn thao tác
  • sàn thi công
  • ván cầu
Xây dựng
  • cầu thao tác
  • máng chuyển gỗ
Giao thông - Vận tải
  • cầu trên tàu
Hóa học - Vật liệu
  • nối vỉa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận