1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gamut

gamut

/"gæmət/
Danh từ
Điện lạnh
  • âm giai
Toán - Tin
  • gam màu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận