Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ galvanize
galvanize
/"gælvənaiz/ (galvanise) /"gælvənaiz/
Động từ
mạ điện
nghĩa bóng
làm phấn khởi, kích động, khích động
to
galvanize
someone
into
action
:
khích động ai cho hoạt động thêm
Kỹ thuật
mạ điện
mạ kẽm
Hóa học - Vật liệu
mạ
kim loại
Điện
mạ bằng điện
Kỹ thuật Ô tô
mã kẽm
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Kim loại
Điện
Kỹ thuật Ô tô
Thảo luận
Thảo luận