1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ galvanize

galvanize

/"gælvənaiz/ (galvanise) /"gælvənaiz/
Động từ
Kỹ thuật
  • mạ điện
  • mạ kẽm
Hóa học - Vật liệu
Điện
  • mạ bằng điện
Kỹ thuật Ô tô
  • mã kẽm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận