1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gallant

gallant

/"gælənt/
Tính từ
  • dũng cảm; hào hiệp
  • uy nghi, lộng lẫy, tráng lệ (thuyền...); cao lớn đẹp dẽ (ngựa...)
  • chiều chuộng phụ nữ, nịnh đầm
  • chuyện yêu đương
  • từ cổ ăn mặc đẹp, chải chuốt, bảnh bao
Danh từ
  • người sang trọng, người phong nhã hào hoa
  • người khéo chiều chuộng phụ nữ, người nịnh đầm
  • người tình, người yêu
Động từ
  • chiều chuộng, tán tỉnh, đi theo đưa đón phụ nữ
Xây dựng
  • hào hoa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận