Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gabled
gabled
/"geibld/
Tính từ
có đầu hồi; giống hình đầu hồi
a
gabled
roof
:
mái có đầu hồi
Thảo luận
Thảo luận