1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gabled

gabled

/"geibld/
Tính từ
  • có đầu hồi; giống hình đầu hồi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận