1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fugitive

fugitive

/"fju:dʤitiv/
Tính từ
  • trốn tránh, chạy trốn, bỏ trốn, lánh nạm
  • nhất thời, chỉ có giá trị nhất thời văn
  • thoáng qua; chóng tàn, phù du, không bền
Danh từ
  • kẻ trốn tránh, người lánh nạn
  • Anh - Mỹ vật chóng tàn, vật phù du
Kỹ thuật
  • bay bướm (chữ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận