Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fugitive
fugitive
/"fju:dʤitiv/
Tính từ
trốn tránh, chạy trốn, bỏ trốn, lánh nạm
nhất thời, chỉ có giá trị nhất thời
văn
fugitive
verses
:
những bài thơ có giá trị nhất thời
thoáng qua; chóng tàn, phù du, không bền
a
fugitive
colour
:
màu không bền, màu chóng phai
Danh từ
kẻ trốn tránh, người lánh nạn
Anh - Mỹ
vật chóng tàn, vật phù du
Kỹ thuật
bay bướm (chữ)
Chủ đề liên quan
Văn
Anh - Mỹ
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận