1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fudge

fudge

/fʌdʤ/
Thán từ
  • vớ vẩn!
Danh từ
  • kẹo mềm
  • chuyện vớ vẩn, chuyện tầm phào, chuyện láo, chuyện ba láp
  • bản tin giờ chót
  • chuyện làm vội vàng; việc làm chấp vá vụng về
  • việc làm giả dối
Động từ
Kinh tế
  • kẹo mềm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận