1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ froth

froth

/frɔθ/
Danh từ
  • bọt (rượu bia...)
  • bọt mép
  • váng bẩn
  • điều vô ích; chuyện vô ích
  • chuyện phiếm
Động từ
  • làm (bia...) nổi bọt, làm sủi bọt
Nội động từ
  • nổi bọt, sủi bọt
Kinh tế
  • bọt
  • nổi bọt
  • sủi bọt
Kỹ thuật
  • bọt
  • bọt (khí)
  • làm sủi bọt
  • váng
  • váng bọt
  • váng xỉ
  • xỉ nổi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận