Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ frock
frock
/frɔk/
Danh từ
áo thầy tu, áo cà sa
to
wear
the
frock
:
đi tu
áo săngdday (của thuỷ thủ)
váy yếm (của trẻ con mặc trong nhà)
áo dài
phụ nữ
áo choàng (của lính)
Chủ đề liên quan
Phụ nữ
Thảo luận
Thảo luận