1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ frock

frock

/frɔk/
Danh từ
  • áo thầy tu, áo cà sa
  • áo săngdday (của thuỷ thủ)
  • váy yếm (của trẻ con mặc trong nhà)
  • áo dài phụ nữ
  • áo choàng (của lính)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận