1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ frail

frail

/freil/
Tính từ
  • dễ vỡ; mỏng mảnh
  • yếu đuối, ẻo lả
  • nhu nhược, bạc nhược, dễ bị cám dỗ
  • tạm bợ, mỏng manh
  • không trinh tiết
Danh từ
  • làn (đựng nho...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận