Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ frail
frail
/freil/
Tính từ
dễ vỡ; mỏng mảnh
yếu đuối, ẻo lả
nhu nhược, bạc nhược, dễ bị cám dỗ
tạm bợ, mỏng manh
a
frail
life
:
cuộc sống tạm bợ
frail
happiness
:
hạnh phúc mỏng manh
không trinh tiết
Danh từ
Anh - Mỹ
tiếng lóng
phụ nữ, con gái
làn (đựng nho...)
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận