1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ formation

formation

/fɔ:"meiʃn/
Danh từ
Kinh tế
  • sự tạo hình
Kỹ thuật
  • cấu tạo
  • mặt đường đất
  • sự tạo thành
  • vỉa
Y học
  • chất cấu tạo
  • sự hình thành
Giao thông - Vận tải
  • đội hình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận