1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ formality

formality

/fɔ:"mæliti/
Danh từ
  • sự theo đúng quy cách, sự theo đúng thủ tục
  • nghi lễ, nghi thức, thủ tục, lề thói; sự trang trọng
  • tính cách hình thức
Kinh tế
  • thể thức
  • thủ tục
Kỹ thuật
  • biểu mẫu
  • hình thức
  • khổ
  • khuôn thức
  • nghi thức
  • quy cách
  • thủ tục
Xây dựng
  • thể thức
  • tính hình thức
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận