Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ formality
formality
/fɔ:"mæliti/
Danh từ
sự theo đúng quy cách, sự theo đúng thủ tục
the
comply
with
all
the
necessary
formalities
:
làm đầy đủ những thủ tục cần thiết
nghi lễ, nghi thức, thủ tục, lề thói; sự trang trọng
tính cách hình thức
Kinh tế
thể thức
thủ tục
Kỹ thuật
biểu mẫu
hình thức
khổ
khuôn thức
nghi thức
quy cách
thủ tục
Xây dựng
thể thức
tính hình thức
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận