Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ forgo
forgo
/fɔ:"gou/
Động từ
thôi, bỏ; kiêng
to
forgo
wine
:
bỏ rượu; kiêng rượu
Kinh tế
sự từ bỏ (trái quyền...)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận