1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ forgo

forgo

/fɔ:"gou/
Động từ
  • thôi, bỏ; kiêng
Kinh tế
  • sự từ bỏ (trái quyền...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận