forfeiture
/"fɔ:fitʃə/
Danh từ
- sự mất (vật gì vì bị tịch thu, quyền...)
- sự tước
the forfeiture of soemone"s property:
sự tước tài sản của người nào
- cái bị mất, cái bị tước; tiền bạc
Kinh tế
- mất quyền
- tước quyền
Chủ đề liên quan
Thảo luận