1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ forced

forced

/fɔ:st/
Tính từ
  • bắt ép, ép buộc, gượng gạo
  • rấm (quả)
Kinh tế
  • bắt buộc
Kỹ thuật
  • buộc
  • cưỡng bức
  • dòng
  • ép buộc
Điện lạnh
  • bị cưỡng bức
Xây dựng
  • được đưa vào
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận