Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ forced
forced
/fɔ:st/
Tính từ
bắt ép, ép buộc, gượng gạo
a
forced
landing
:
sự hạ cánh ép buộc (vì máy hỏng...)
a
forced
smile
:
nụ cười gượng
rấm (quả)
Kinh tế
bắt buộc
Kỹ thuật
buộc
cưỡng bức
dòng
ép buộc
Điện lạnh
bị cưỡng bức
Xây dựng
được đưa vào
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Điện lạnh
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận