Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ footstool
footstool
/"futstu:l/
Danh từ
ghế để chân
Thành ngữ
God"s
footstool
footstool
of
the
Almighty
Anh - Mỹ
nơi trần tục; trái đất; hạ giới
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận