1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ footage

footage

/"futidʤ/
Danh từ
  • chiều dài tính bằng phút (của cuộn phim)
  • cảnh (phim)
Kinh tế
  • chiều dài tính bằng phút (của cuộn phim)
  • phút
  • số tiền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận