Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ footage
footage
/"futidʤ/
Danh từ
chiều dài tính bằng phút (của cuộn phim)
cảnh (phim)
a
jungle
footage
:
một cảnh rừng rú
Kinh tế
chiều dài tính bằng phút (của cuộn phim)
phút
số tiền
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận