Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ jungle
jungle
/"ʤʌɳgl/
Danh từ
rừng nhiệt đới
khu đất hoang mọc đầy bụi rậm
mớ hỗn độn
định ngữ
ở rừng (thường trong từ ghép)
Kỹ thuật
rung
rừng nhiệt đới
Chủ đề liên quan
Định ngữ
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận