1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jungle

jungle

/"ʤʌɳgl/
Danh từ
  • rừng nhiệt đới
  • khu đất hoang mọc đầy bụi rậm
  • mớ hỗn độn
  • định ngữ ở rừng (thường trong từ ghép)
Kỹ thuật
  • rung
  • rừng nhiệt đới
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận