Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ flown
flown
/flown/
Tính từ
từ cổ
căng ra, phình ra, phồng ra
flown
with
insolence
:
đầy láo xược
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận