1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flourish

flourish

/flourish/
Danh từ
  • sự trang trí bay bướm; nét trang trí hoa mỹ; nét viền hoa mỹ
  • sự diễn đạt hoa mỹ; sự vận động tu từ
  • sự vung (gươm, vũ khí, tay)
  • sự phồn thịnh
  • âm nhạc hồi kèn; nét hoa mỹ; đoạn nhạc đệm tuỳ ứng; nhạc dạo tuỳ ứng
  • từ hiếm sự thịnh vượng
Nội động từ
  • hưng thịnh, thịnh vượng, phát đạt; thành công; phát triển, mọc sum sê (cây...)
  • viết hoa mỹ, nói hoa mỹ
  • khoa trương
  • âm nhạc dạo nhạc một cách bay bướm; thổi một hồi kèn
Động từ
  • vung (vũ khí); khoa (chân), múa (tay)
Xây dựng
  • phát đạt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận