flourish
/flourish/
Danh từ
Nội động từ
- hưng thịnh, thịnh vượng, phát đạt; thành công; phát triển, mọc sum sê (cây...)
- viết hoa mỹ, nói hoa mỹ
- khoa trương
- âm nhạc dạo nhạc một cách bay bướm; thổi một hồi kèn
Động từ
- vung (vũ khí); khoa (chân), múa (tay)
Xây dựng
- phát đạt
Chủ đề liên quan
Thảo luận