1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flimsy

flimsy

/flimsy/
Tính từ
  • mỏng manh, mỏng mảnh
  • hời hợt, nông cạn
  • tầm thường, nhỏ mọn
Danh từ
  • giấy mỏng (các phóng viên hay dùng để viết bài)
  • bài viết trên giấy mỏng (của các phóng viên)
  • tiếng lóng tiền giấy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận