1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flick

flick

/flick/
Danh từ
  • cú đánh nhẹ, cái đập nhẹ, cái gõ nhẹ, cái giật, cái nảy, cái búng
  • tiếng tách tách
  • tiếng lóng phim chiếu bóng
  • (số nhiều) tiếng lóng buổi chiếu phim
Động từ
  • đánh nhẹ, vụt nhẹ, gõ nhẹ, búng
  • (thường + away, off) phủi (bụi...)
Thành ngữ
Kinh tế
  • mỡ cật lợn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận