Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ flax
flax
/"flæks/
Danh từ
sợi lanh
vải lanh
thực vật học
cây lanh
Thành ngữ
to
quench
smoking
flax
(xem) quench
Kỹ thuật
cây lanh
Xây dựng
lanh
sợi vải
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận