Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fishery
fishery
/"fiʃəri/
Danh từ
công nghiệp cá; nghề cá
inshore
fishery
:
nghề lộng
deep-sea
fishery
:
nghề khơi
nơi nuôi cá, nơi đánh cá
Kinh tế
bãi cá
cá công nghiệp
nghề cá
nghề đánh cá
nghề nuôi cá
nghề thủy sản
ngư nghiệp
ngư trường
nơi nuôi cá
quyền đánh cá
vùng đánh cá
Kỹ thuật
nghề cá
ngư nghiệp
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận