1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ferret

ferret

/"ferit/
Danh từ
  • dây lụa, dây vải; dải lụa, dải vải
  • người tìm kiếm, người mật thám
  • động vật chồn sương, chồn furô
Nội động từ
  • đi săn bằng chồn sương
    • to go ferreting:

      đi săn bằng chồn sương

  • tìm kiếm, tìm bới, lục lọi
Động từ
  • săn (thỏ) bằng chồn sương
  • (+ out) truy tầm (hung thủ...); khám phá (bí mật...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận