Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ felicitate
felicitate
/fi"lisiteit/
Động từ
khen ngợi, chúc mừng
to
felicitate
somebody
on
his
success
:
chúc mừng ai được thắng lợi
từ hiếm
làm cho sung sướng, làm cho hạnh phúc
Chủ đề liên quan
Từ hiếm
Thảo luận
Thảo luận