1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ feeder

feeder

/"fi:də/
Danh từ
  • người cho ăn
  • người ăn, động vật ăn
    • a large feeder:

      người ăn khoẻ, động vật ăn khoẻ; cây phải bón nhiều phân

  • yếm dãi
  • sông con, sông nhánh
  • bộ phận cung cấp chất liệu (ở máy)
  • (như) feeding-bottle
  • đường sắt hàng không đường nhánh (dẫn đến con đường chính)
  • điện học Fidde, đường dây ra
  • thể thao người chuyền bóng (cho đồng đội sút làm bàn)
Kinh tế
  • đường nhánh
  • đường nối
  • đường phụ
  • đường thứ cấp
  • tàu cấp dưỡng
  • tàu nhỏ công-ten-nơ chuyến ngắn
  • tàu tuyến nhánh
Kỹ thuật
  • dây đi
  • dây tiếp sóng
  • đường ra
  • fidơ
  • fiđơ
  • kênh cấp nước
  • lộ
  • người cung cấp
  • mạch nước
  • máy làm đầy
  • máy nạp đầy
  • máy rót đầy
  • máy tiếp liệu
  • ống dẫn
  • rãnh dẫn sợi
  • sông con
  • sông nhánh
Điện tử - Viễn thông
  • bộ cấp liệu
  • cáp tiếp sóng
Cơ khí - Công trình
  • bộ cung cấp
Toán - Tin
  • bộ nạp giấy
  • bộ tiếp dưỡng
  • dây cấp điện
  • đường dây ra
  • tuyến cấp liệu
Xây dựng
  • bộ tiếp liệu
  • cáp đầu ra
Điện
  • dây dẫn sóng
  • tuyến dây
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận