1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fee

fee

/fi:/
Danh từ
  • tiền thù lao; tiền thưởng (người hầu...)
  • tiền nguyệt liễm; học phí
  • gia sản
  • sử học lânh địa, thái ấp
Thành ngữ
Động từ
  • trả tiền thù lao cho (ai)
  • đóng nguyệt phí
  • thuê (ai) giúp việc
Kinh tế
  • lệ phí
  • phần đóng góp
  • phí
  • phí thị thực
  • phí thủ tục (cấp giấy tờ)
  • thù lao
Kỹ thuật
  • chi phí
  • phí
  • phí tổn
  • thù lao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận