fee
/fi:/
Danh từ
- tiền thù lao; tiền thưởng (người hầu...)
- tiền nguyệt liễm; học phí
- gia sản
- sử học lânh địa, thái ấp
Động từ
- trả tiền thù lao cho (ai)
- đóng nguyệt phí
- thuê (ai) giúp việc
Kinh tế
- lệ phí
- phần đóng góp
- phí
- phí thị thực
- phí thủ tục (cấp giấy tờ)
- thù lao
Kỹ thuật
- chi phí
- phí
- phí tổn
- thù lao
Chủ đề liên quan
Thảo luận