Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fatty
fatty
/"fæti/
Tính từ
béo; như mỡ; có nhiều mỡ
fatty
acids
:
hoá học
axit béo
phát phì
có đọng mỡ
fatty
degeneration
of
heart
:
bệnh thoái hoá mỡ của tim
Danh từ
(thường để gọi) chú béo, chú bệu, anh phệ
Kinh tế
béo
nhiều mỡ
như mỡ
Kỹ thuật
mỡ
Hóa học - Vật liệu
béo
có chất béo
Chủ đề liên quan
Hoá học
Kinh tế
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận