1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fatty

fatty

/"fæti/
Tính từ
Danh từ
  • (thường để gọi) chú béo, chú bệu, anh phệ
Kinh tế
  • béo
  • nhiều mỡ
  • như mỡ
Kỹ thuật
  • mỡ
Hóa học - Vật liệu
  • béo
  • có chất béo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận