Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ extremity
extremity
/iks"tremiti/
Danh từ
đầu, mũi
sự bất hạnh tột độ; cảnh túng quẫn cùng cực; bước đường cùng
to
drive
someone
to
extremity
:
dồn ai vào bước đường cùng
(thường số nhiều) biện pháp khắc nghiệt; biện pháp cực đoan
the
extremities:
chi, chân tay (người)
Kinh tế
đầu cuối
đầu mút
phần cuối
Kỹ thuật
biên
đầu cuối
đầu mút
giới hạn
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận