1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ extremity

extremity

/iks"tremiti/
Danh từ
  • đầu, mũi
  • sự bất hạnh tột độ; cảnh túng quẫn cùng cực; bước đường cùng
  • (thường số nhiều) biện pháp khắc nghiệt; biện pháp cực đoan
    • the extremities:

      chi, chân tay (người)

Kinh tế
  • đầu cuối
  • đầu mút
  • phần cuối
Kỹ thuật
  • biên
  • đầu cuối
  • đầu mút
  • giới hạn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận