Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ extol
extol
/iks"tɔl/
Động từ
tán dương, ca tụng
extol
to
someone
to
the
skies
:
tán dương ai lên tận mây xanh
Xây dựng
tán dương
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận