expose
/iks"pouz/
Động từ
- phơi ra
- phơi bày ra, phô ra; bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ
- bày ra để bán, trưng bày
- đặt vào (nơi nguy hiểm...), đặt vào tình thế dễ bị (tai nan...)
- vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường
- (động tính từ quá khứ) xoay về (nhà...)
- nhiếp ảnh phơi sang (phim ảnh)
Kỹ thuật
- lộ sáng
- phơi bày
- phơi sáng
- trình bày
Chủ đề liên quan
Thảo luận