1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ expose

expose

/iks"pouz/
Động từ
  • phơi ra
  • phơi bày ra, phô ra; bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ
  • bày ra để bán, trưng bày
  • đặt vào (nơi nguy hiểm...), đặt vào tình thế dễ bị (tai nan...)
  • vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường
  • (động tính từ quá khứ) xoay về (nhà...)
  • nhiếp ảnh phơi sang (phim ảnh)
Kỹ thuật
  • lộ sáng
  • phơi bày
  • phơi sáng
  • trình bày
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận