Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ explode
explode
/iks"ploud/
Động từ
làm nổ
đập tan, làm tiêu tan (lý tưởng, ảo tưởng...)
Nội động từ
nổ, nổ tung (bom, đạn...); nổ bùng
to
explode
with
anger
:
nổi giận đùng đùng
Kỹ thuật
làm nổ
làm tiêu tan
nổ
nổ mìn
Xây dựng
nổ tung
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận